NIÊM YẾT CỔ PHIẾU NĂM 2015
- Details
- Created on Monday, 14 September 2015 08:31
- Published on Monday, 14 September 2015 08:31
TỔNG CÔNG TY DUNG DỊCH KHOAN VÀ HÓA PHẨM DẦU KHÍ-CTCP
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA PHẨM DẦU KHÍ DMC-MIỀN BẮC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
DANH SÁCH NGƯỜI SỞ HỮU CHỨNG KHOÁN
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA PHẨM DẦU KHÍ DMC - MIỀN BẮC
Tên chứng khoán:
Mã chứng khoán:
Mệnh giá giao dịch:
STT |
Họ và tên |
Loại ĐKSH |
Số ĐKSH |
Loại Hình Cổ đông |
Sáng Lập viên |
Bộ phận |
Ngày cáp |
Nơi Cấp |
|
Địa chỉ |
Số Lượng |
1 |
2
|
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
1
|
Trần Khắc Ngư |
CMT |
012198105 |
CN trong nước |
không |
Ban QL |
20/2/2014 |
Hà Nội |
234 |
P510- nhà G6 - P.Thanh Xuân Nam - T.Xuân - Hà Nội |
5200 |
2
|
Lê Văn Tuấn |
CMT |
012930662 |
CN trong nước |
không |
Ban QL |
27/12/2006 |
Hà Nội |
234 |
Tổ Cứu Việt - TT Trâu Quỳ |
4200 |
3
|
Phùng Thị Loan |
CMT |
01167001026 |
CN trong nước |
không |
Ban QL |
20/8/2014 |
Hà Nội |
234 |
Số 23, ngõ 140, Khuất Duy |
4000 |
4 |
Nguyễn Tiến Dũng |
CMT |
013092765 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
12/5/2008 |
Hà Nội |
234 |
Số 9 Hẻm 251/51/28 - Nguyễn Văn Linh - Long Biên - Hà Nội |
1000 |
5 |
Nguyễn Minh Hải |
CMT |
012430223 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
30/11/2010 |
Hà Nội |
234 |
12B - Lý Nam Đế |
1000 |
6 |
Cung Thị Thanh Hải |
CMT |
012180861 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
21/04/2006 |
Hà Nội |
234 |
TT Chế Biến Lâm Sản - Đình Xuyên - Gl - Hà Nội |
200 |
7 |
Đào Thị Minh Thuỳ |
CMT |
145655116 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
31/5/2013 |
Hưng Yên |
234 |
Song Mai - Kim Động - Hưng Yên |
300 |
8 |
Phạm Thị Thanh |
CMT |
013414168 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
16/4/2011 |
Hà Nội |
234 |
Khu TT Hóa chất, Lã Côi, |
1000 |
9 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
CMT |
012034939 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
17/4/2006 |
Hà Nội |
234 |
Tổ 2 - Tình Quang - P. Giang Biên - Long Biên - Hà Nội |
500 |
10 |
Nguyễn Văn Đông |
CMT |
012402295 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
05/12/2000 |
Hà Nội |
234 |
Số 36 ngách 670/83 - Đường Đình Xuyên - GL - Hà Nội |
500 |
11 |
Trần Văn Chức |
CMT |
120851293 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
22/01/2008 |
Bắc |
234 |
Lam Cốt - Tân Yên - Bắc Giang |
500 |
12 |
Nguyễn Thanh Trúc |
CMT |
012099919 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
14/3/2013 |
Hà Nội |
234 |
P107-B1 Nam Thành Công |
3200 |
13 |
Lê Thị Việt Hà |
CMT |
183067302 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
10/10/2005 |
Hà Tĩnh |
234 |
P504- CT8A- Văn Quán |
1000 |
14 |
Nguyễn Hoài Trang |
CMT |
012210438 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
17/12/2011 |
Hà Nội |
234 |
Trùng Quán - Yên Thường |
200 |
15 |
Đỗ Thị Minh Đức |
CMT |
125240160 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
21/10/2010 |
Bắc Ninh |
234 |
P303, Tòa nhà Handilan, Tổ 30, Thịnh Liệt, Hoàn Mai, TP. Hà Nội |
200 |
16 |
Phạm Thị Thanh Hoà |
CMT |
017367593 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
04/5/2012 |
Hà Nội |
234 |
Phương Đình - Đan Phượng - Hà Nội |
500 |
17 |
Nguyễn Thị Thông |
CMT |
011911259 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
07/03/2003 |
Hà nội |
234 |
Số nhà 27, Ngách 5/86 |
1000 |
18 |
Ứng Thị Minh |
CMT |
013218931 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
21/10/2009 |
Hà nội |
234 |
Số 7- Ngõ 55- Hoàng Hoa Thám |
1000 |
19 |
Đặng Thừa Chí |
CMT |
010405646 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
11/8/2011 |
Hà Nội |
234 |
Số 59- Tổ 57B, |
1000 |
20 |
Nguyễn Thị Thanh |
CMT |
012870638 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
29/09/2009 |
Hà nội |
234 |
SN 45- Tổ 57B - P. Dịch Vọng |
500 |
21 |
Chu Minh Đức |
CMT |
121115068 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
23/10/2010 |
Bắc Giang |
234 |
23 Ngõ 1 TT Cao Thượng |
500 |
22 |
Phạm Quang Huy |
CMT |
012716354 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
9/10/2007 |
Hà Nội |
234 |
Số 20 ngách 310/96 |
1000 |
23 |
Đinh Văn Thọ |
CMT |
012951736 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
23/4/2011 |
Hà Nội |
234 |
Đình Xuyên - Gia Lâm - Hà Nội |
500 |
24 |
Bùi Thị Phương Hoa |
CMT |
012429408 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
11/4/2000 |
Hà Nội |
234 |
Số 10/610 Hà Huy Tập, |
500 |
25 |
Vũ Huy Long |
CMT |
011970798 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
13/4/2013 |
Hà Nội |
234 |
P.302-B1-29A - Láng Hạ- |
1000 |
26 |
Trần Văn Ánh |
CMT |
013243152 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
1/10/2009 |
Hà Nội |
234 |
Xuân Phương - Từ Liêm - Hà Nội |
1000 |
27 |
Bùi Trọng Thoan |
CMT |
013003877 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
20/3/2008 |
Hà Nội |
234 |
Số 16- Ngõ 156- |
1000 |
28 |
Lưu Đức Hoàng |
CMT |
013141071 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
13/1/2009 |
Hà Nội |
234 |
P.709-Nhà CT6 |
500 |
29
|
Nguyễn Hữu Du |
CMT |
012899732 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
15/9/2006 |
Hà Nội |
234 |
Số 37-Ngõ 254/7 Minh Khai |
300 |
30 |
Đào Duy Hùng |
CMT |
017412848 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
17/10/2012 |
Hà Nội |
234 |
Phường Đại Mỗ, |
1000 |
31 |
Nguyễn Thị Mát |
CMT |
112036621 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
3/11/2010 |
Hà Nội |
234 |
20 Nguyễn Biểu - |
500 |
32 |
Nguyễn Văn Đức |
CMT |
013234998 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
9/11/2009 |
Hà Nội |
234 |
P2-B11 - 198 Tây Sơn |
500 |
33 |
Lê Thị Thanh Huyền |
CMT |
142025583 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
27/01/2010 |
Hải Dương |
234 |
Số 5, Đồng Xuân, Trần Phú, |
300 |
34 |
Lê Minh Khoa |
CMT |
001076005339 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
19/5/2015 |
Hà Nội |
234 |
Số 36 Tạm Thương - |
2500 |
35 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
CMT |
125010361 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
09/05/2003 |
Bắc Ninh |
234 |
Tập thể Công ty DMC - Miền Bắc |
1000 |
36 |
Dương Thị Hương |
CMT |
013013462 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
17/12/2007 |
Hà Nội |
234 |
Số 10 - ngõ 177 Bạch Đằng - |
1000 |
37 |
Ngô Ngọc Nam |
CMT |
125599927 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
23/09/2010 |
Bắc Ninh |
234 |
Đa Vạn - P. Châu Khê |
2000 |
38 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
CMT |
011882285 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
20/07/2010 |
Hà Nội |
234 |
Tổ Yên Bắc - Đình Xuyên |
500 |
39 |
Nguyễn Tiến Dũng |
CMT |
125579738 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
07/06/2010 |
Bắc Ninh |
234 |
Xóm đình - xã Mão Điền |
300 |
40 |
Lê Chính |
CMT |
012436875 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
07/05/2001 |
Hà Nội |
234 |
Số 64/129 Thượng Đình |
1500 |
41 |
Lê Văn Đông |
CMT |
012328406 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
30/10/2008 |
Hà Nội |
234 |
Số 51-TT Dầu Khí-Tổ 57B- |
1500 |
42 |
Nguyễn Văn Chung |
CMT |
012856667 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
13/04/2006 |
Hà Nội |
234 |
Phường Giang Biên - |
1000 |
43 |
Tạ Đình Hiếu |
CMT |
145374034 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
10/11/2010 |
Hưng Yên |
234 |
Tập thể Dầu Khí Yên Viên |
1000 |
44 |
Nguyễn Hồng Kỳ |
CMT |
012209000 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
10/04/1999 |
Hà Nội |
234 |
P3A1 TT Dầu Khí- |
500 |
45 |
Đoàn Xuân Cảnh |
CMT |
161871816 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
09/04/2008 |
Nam Định |
234 |
Xuân Thuỷ - Xuân Trường - Nam Định |
300 |
46 |
Lại Đăng Đọc |
CMT |
013351569 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
08/10/2010 |
Hà Nội |
234 |
Lâm Sản - Đình Xuyên |
500 |
47 |
Dương Xuân Minh |
CMT |
145163786 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
17/10/2001 |
Hưng Yên |
234 |
Quang Trung - Thị xã Hưng yên |
400 |
48 |
Trần Cao Tuân |
CMT |
145351613 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
05/07/2005 |
Hưng Yên |
234 |
Kim Động - Hưng Yên |
200 |
49 |
Nguyễn Trường Sơn |
CMT |
125202393 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
06/11/2002 |
Bắc Ninh |
234 |
K2 Thị Cầu - TP Bắc Ninh |
500 |
50 |
Hồ Văn Anh |
CMT |
125599130 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
01/09/2010 |
Bắc Ninh |
234 |
Viện Thuỷ Sản 1- Đình Bảng |
1000 |
51 |
Nguyễn Anh Tuấn |
CMT |
141449545 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
24/11/2004 |
Hải Dương |
234 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
1000 |
52 |
Hoàng Văn Quyết |
CMT |
162340684 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
21/10/2013 |
Nam Định |
234 |
Yên Thành - Ý Yên - Nam Định |
500 |
53 |
Hoàng Trung Kiên |
CMT |
145625427 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
09/06/2010 |
Hưng Yên |
234 |
Duyệt Lễ - Minh Tân - |
500 |
54 |
Vũ Đình Loan |
CMT |
013350471 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
30/11/2010 |
Hà Nội |
234 |
Tổ 49 - Dịch Vọng Hậu |
500 |
55 |
Trần Xuân Hà |
CMT |
125446273 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
14/04/2008 |
Bắc Ninh |
234 |
Đa Vạn - P. Châu Khê |
1000 |
56 |
Hoàng Ngọc Hà |
CMT |
145145269 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
05/10/2010 |
Hưng Yên |
234 |
Việt Hà - Khoái Châu - Hưng Yên |
500 |
57 |
Trần Văn Đông |
CMT |
145645597 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
09/09/2010 |
Hưng Yên |
234 |
Đào Quạt - Bãi Sậy |
500 |
58 |
Trần Văn Thuật |
CMT |
125599710 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
20/09/2010 |
Bắc ninh |
234 |
Thôn Đa Vạn - xã Châu Khê |
500 |
59 |
Đào Quốc Việt |
CMT |
031380288 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
24/06/2002 |
Hải Phòng |
234 |
Đồng Minh - Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
300 |
60 |
Nguyễn Thế Thuỷ |
CMT |
011491469 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
08/10/2002 |
Hà Nội |
234 |
Yên Viên - Gia Lâm - Hà Nội |
500 |
61 |
Phạm Văn Đàn |
CMT |
145336287 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
12/10/2004 |
Hưng Yên |
234 |
Việt Hoà- Lôi Cầu - |
500 |
62 |
Lê Viết Thuỷ |
CMT |
150363665 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
08/06/2006 |
Thái Bình |
234 |
Vũ Vinh - Vũ Thư - Thái Bình |
2000 |
63 |
Vũ Hồng Thanh |
CMT |
168005425 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
09/11/2010 |
Hà Nam |
234 |
TT Dầu Khí - Đình Xuyên - |
300 |
64 |
Nguyễn Văn Long |
CMT |
012025591 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
15/05/2012 |
Hà Nội |
234 |
Tế Xuyên - Đình Xuyên |
1000 |
65 |
Mai Văn Giang |
CMT |
121197740 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
22/12/2006 |
Bắc Giang |
234 |
Xương Lâm - Lạng Giang - Bắc Giang |
500 |
66 |
Hoàng Văn Thuý |
CMT |
171567525 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
18/06/2010 |
Thanh Hoá |
234 |
Tiến Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hoá |
500 |
67 |
Nguyễn Văn Hảo |
CMT |
111451110 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
23/6/2012 |
Hà Nội |
234 |
Bình Phú - Thạch Thất - Hà Nội |
500 |
68 |
Tạ Quang Viện |
CMT |
012674768 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
07/12/2013 |
Hà Nội |
234 |
Số 8 ngõ 29/2 - Tổ Yên Bắc - Đình Xuyên - Gia Lâm - HN |
500 |
69 |
Nguyễn Duy Thanh |
CMT |
011870310 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
07/04/2006 |
Hà Nội |
234 |
Đình Xuyên - Gia Lâm - Hà Nội |
150 |
70 |
Nguyễn Văn Diên |
CMT |
125512765 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
15/06/2009 |
Bắc Ninh |
234 |
Phong Xá - Đông Phong - Yên Phong - Bắc Ninh |
500 |
71 |
Bùi Đình Tới |
CMT |
145650257 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
10/09/2010 |
Hưng Yên |
234 |
Trung Dũng - Tiên Lữ - Hưng Yên |
1000 |
72 |
Phùng Đình Long |
CMT |
070510357 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
08/08/2009 |
Tuyên Quang |
234 |
Chân Sơn - Yên Sơn - Tuyên Quang |
500 |
73 |
Nguyễn Hữu Trinh |
CMT |
001066000116 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
03/01/2013 |
Hà nội |
234 |
Kiều Mai - Phú Diễn - Từ Liêm - Hà Nội |
500 |
74 |
Phạm Văn Bùi |
CMT |
145048968 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
22/01/2011 |
Hưng Yên |
234 |
Kênh Cầu - Đồng Than - Yên Mỹ - Hưng Yên |
500 |
75 |
Lê Sĩ Long |
CMT |
013083930 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
14/06/2008 |
Hà Nội |
234 |
Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội |
500 |
76 |
Nguyễn Đình Liễu |
CMT |
012429541 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
11/04/2001 |
Hà nội |
234 |
Đình Xuyên - Gia Lâm - HN |
1000 |
77 |
Nguyễn Vân Xuân |
CMT |
125528127 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
13/08/2009 |
Bắc Ninh |
234 |
Phượng Mao- Quế Võ - Bắc Ninh |
500 |
78 |
Nguyễn Văn Tơn |
CMT |
125429578 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
04/03/2008 |
Bắc Ninh |
234 |
Ngọc Xá - Quế Võ - Bắc Ninh |
1000 |
79 |
Đàm Thị Minh Thêu |
CMT |
012331075 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
16/7/2011 |
Hà nội |
234 |
Yên Thường - Gia Lâm - Hà Nội |
1000 |
80 |
Nguyễn Thị Loan |
CMT |
145619935 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
01/05/2010 |
Hưng Yên |
234 |
Đa Lộc - Ân Thi - Hưng Yên |
500 |
81 |
Nguyễn Văn Tiền |
CMT |
031022600 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
30/11/2007 |
Hải Phòng |
234 |
Tập thể Công ty DMC - Miền Bắc |
500 |
82 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
CMT |
011081075 |
CN trong nước |
không |
|
15/11/2005 |
Hà nội |
234 |
Căn hộ A1408, Chung cư Thăng Long, No1, P.Trung Hòa,Quận Thanh Xuân, HN |
12,900 |
83 |
Hà Duy Tân |
CMT |
011670366 |
CN trong nước |
không |
|
9/11/2004 |
Hà Nội |
234 |
Số 2, dãy 3, 61E La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
12,900 |
84 |
Đỗ Xuân Vịnh |
CMT |
013468302 |
CN trong nước |
không |
|
29/11/2011 |
Hà Nội |
234 |
Tổ 49A, Phường Yên Hòa, |
7,900 |
85 |
Tôn Anh Thi |
CMT |
012303001 |
CN trong nước |
không |
|
20/4/2012 |
Hà Nội |
234 |
P1707, nhà N09B1, Khu đô thị Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, HN |
2,900 |
86 |
Phạm Xuân Toàn |
CMT |
012566639 |
CN trong nước |
không |
|
29/11/2002 |
Hà Nội |
234 |
176 Vương Thừa Vũ, Thanh Xuân, HN |
7,900 |
87 |
Khuất Quang Tiến |
CMT |
012385985 |
CN trong nước |
không |
|
8/11/2011 |
Hà Nội |
234 |
Số 1, TT Dầu khí , 59 Huỳnh Thúc Kháng, Q. Đống Đa, HN |
2,900 |
88 |
Lê Hải Phong |
CMT |
011567174 |
CN trong nước |
không |
|
18/1/2007 |
Hà Nội |
234 |
P407Chung cư 671 Hoàng Hoa Thám, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, HN |
7,900 |
89 |
Lưu Quốc Phương |
CMT |
011719309 |
CN trong nước |
không |
|
6/1/2005 |
Hà Nội |
234 |
Phòng 614, Chung cư số 10, Hoa Lư, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội |
7,900 |
90 |
Vũ Hoàng Hoa |
CMT |
012166355 |
CN trong nước |
không |
|
27/7/2009 |
Hà Nội |
234 |
Số 58 Phố Võng Thị, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
2,900 |
91 |
Phạm Minh Đức |
CMT |
012009349 |
CN trong nước |
không |
|
28/7/2012 |
Hà Nội |
234 |
Số 12, F16 TT Tổng cục II, Xuân Đỉnh Từ Liêm, HN |
2,900 |
92 |
Bùi Tuấn Ngọc |
CMT |
011416232 |
CN trong nước |
không |
|
3/4/2006 |
Hà Nội |
234 |
P.1409 tòa nhà Hà Đô Park View, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
2,900 |
93 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
CMT |
012567345 |
CN trong nước |
không |
|
10/2/2003 |
Hà Nội |
234 |
SN 28, ngõ 93, Vương Thừa Vũ, Thanh Xuân, Hà Nội |
2,900 |
94 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
CMT |
011762322 |
CN trong nước |
không |
|
25/1/2007 |
Hà Nội |
234 |
P.B1803 Toà B, Chung cư 88 Láng Hạ, |
3,300 |
95 |
Phạm Quang Văn |
CMT |
012470421 |
CN trong nước |
không |
|
24/9/2001 |
Hà Nội |
234 |
Số 10, ngõ 107/60/29 Đường Lĩnh Nam, Q. Hoàng Mai, HN |
5,500 |
96 |
Trần Hoài Nam |
CMT |
011452532 |
CN trong nước |
không |
|
7/3/2006 |
Hà Nội |
234 |
Số 2809CT1, Chung Cư Bắc Hà, C14, Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, HN |
2,300 |
97 |
Nguyễn Trọng Hàm |
CMT |
013670124 |
CN trong nước |
không |
|
30/9/2013 |
Hà Nội |
234 |
930, CT11, Khu Đô thị Kim Văn, Kim Lũ, Q. Hoàng Mai, HN |
2,300 |
98 |
Đỗ Thị Thu Hà |
CMT |
012452078 |
CN trong nước |
không |
|
15/6/2001 |
Hà Nội |
234 |
P312H3 Kim Giang TX, HN |
1,900 |
99 |
Phạm Thị Hoàng Ngân |
CMT |
012816613 |
CN trong nước |
không |
|
19/6/2008 |
Hà Nội |
234 |
167 Trung Kính, Yên Hoà , Cầu Giấy, HN |
1,900 |
100 |
Vũ Thị Hà |
CMT |
013578938 |
CN trong nước |
không |
|
16/10/2012 |
Hà Nội |
234 |
167 Trung Kính, Yên Hoà , Cầu Giấy, HN |
1,900 |
101 |
Bùi Thị Ngọc Bích |
CMT |
012381790 |
CN trong nước |
không |
|
25/12/2000 |
Hà Nội |
234 |
112 Tổ 36 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
1,900 |
102 |
Nguyễn Thu Hà |
CMT |
012048760 |
CN trong nước |
không |
|
26/6/1997 |
Hà Nội |
234 |
Số 10A Ngõ 73 Quan Nhân, |
1,900 |
103 |
Đoàn Thị Thanh Giang |
CMT |
33176000036 |
CN trong nước |
không |
|
24/1/2014 |
Hà Nội |
234 |
P311, G1, TT Thành Công, Q. Ba Đình, HN |
1,900 |
104 |
Nguyễn Hồng Anh |
CMT |
012318422 |
CN trong nước |
không |
|
13/8/2013 |
Hà Nội |
234 |
Nhà 12A4 ngõ 2, Giảng Võ, Đống Đa, HN |
2,300 |
105 |
Võ Trung Kiên |
CMT |
03707900034 |
CN trong nước |
không |
|
31/03/2014 |
Hà Nội |
234 |
P 904, chung cư 130 Đốc Ngữ, Q. Ba Đình, Hà Nội |
2,300 |
106 |
Nguyễn Văn Thắng |
CMT |
145477075 |
CN trong nước |
không |
|
4/1/2011 |
Hưng Yên |
234 |
Lạc Đạo Văn Lâm Hưng Yên |
1,900 |
107 |
Đặng Đình Lực |
CMT |
111651751 |
CN trong nước |
không |
|
28/11/2009 |
Hà Nội |
234 |
Tổ dân phố Thống Nhất, P.Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội |
1,900 |
108 |
Nguyễn Minh Xuân |
CMT |
010304042 |
CN trong nước |
không |
|
9/3/2006 |
Hà Nội |
234 |
P107, D1, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
1,900 |
109 |
Cao Mai Anh |
CMT |
012182000008 |
CN trong nước |
không |
|
4/9/2014 |
Hà Nội |
234 |
Số 18, P. Cầu Diễn, Nam Từ Liêm- HN |
1,900 |
110 |
Vũ Thị Vẻ |
CMT |
150965827 |
CN trong nước |
không |
|
24/11/2005 |
Thái Bình |
234 |
Thụy Phúc, Thái Thụy, Thái Bình |
1,900 |
111 |
Trần Thị Nga |
CMT |
162612914 |
CN trong nước |
không |
|
9/9/2001 |
Nam Định |
234 |
xóm 1, xã Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội |
1,900 |
112 |
Trần Thanh Hiền |
CMT |
183814635 |
CN trong nước |
không |
|
23/02/2008 |
Hà Tĩnh |
234 |
SN8, Ngõ II, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1,900 |
113 |
Võ Thị Nam Phương |
CMT |
010119708 |
CN trong nước |
không |
|
13/06/2013 |
Hà Nội |
234 |
17 ngách 40/28 Tô Vĩnh Diện . Hà Nội |
1,900 |
114 |
Lê Thị Thu Ngà |
CMT |
001182002835 |
CN trong nước |
không |
|
14/07/2014 |
Hà Nội |
234 |
Đội 3 Thôn Công Đình, Xã Đình Xuyên, Gia Lâm, HN |
1,900 |
115 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
CMT |
012122089 |
CN trong nước |
không |
|
28/02/2008 |
Hà Nội |
234 |
Số 2 Ngõ 411, Đường Trường Chinh, P. Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
1,900 |
116 |
Nguyễn Trọng Hiền |
CMT |
012103394 |
CN trong nước |
không |
|
18/09/2006 |
Hà Nội |
234 |
Số 15/67 Chùa Láng, Hà Nội, |
2,300 |
117 |
Đỗ Thị Hồng Hạnh |
CMT |
B2633403 |
CN trong nước |
không |
|
17/11/2008 |
CXNC |
234 |
167 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
2,300 |
118 |
Trần Thu Trang |
CMT |
112115844 |
CN trong nước |
không |
|
27/08/2004 |
Hà Nội |
234 |
167 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
119 |
Nguyễn Hồng Trang |
CMT |
012355749 |
CN trong nước |
không |
|
19/06/2008 |
Hà Nội |
234 |
P 315-316 C11, tt Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội |
1,900 |
120 |
Phạm Thị Thủy Hương |
CMT |
172885853 |
CN trong nước |
không |
|
19/01/2009 |
Thanh Hóa |
234 |
P 314, nhà N10, TTHVKTQS, 212 Tân Xuân, Xuân Đỉnh |
1,900 |
121 |
Lê Thị Thanh Tươi |
CMT |
012420810 |
CN trong nước |
không |
|
28/05/2009 |
Hà Nội |
234 |
205, B13 TT Đồng Xa, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
122 |
Phạm Quốc Phùng |
CMT |
036083000242 |
CN trong nước |
không |
|
27/08/2014 |
Hà Nội |
234 |
P902, Tòa nhà Sakura, 47 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội |
1,900 |
123 |
Cung Duy Quân |
CMT |
001081005257 |
CN trong nước |
không |
|
7/1/2015 |
Hà Nội |
234 |
số 23 ngõ 178 Khâm Thiên, Hà Nội |
1,900 |
124 |
Trần Ngọc Thanh |
CMT |
011348061 |
CN trong nước |
không |
|
7/8/2003 |
Hà Nội |
234 |
2a Ngõ 90 Phố Hoa Bằng, Cầu Giấy, Hà Nội |
2,300 |
125 |
Dương Thị Mai Hoa |
CMT |
013003484 |
CN trong nước |
không |
|
15/9/2007 |
Hà nội |
234 |
19/7 Ngõ Trại cá - Trương định, Hà nội |
5,500 |
126 |
Lương Nguyễn Minh Phượng |
CMT |
011317324 |
CN trong nước |
không |
|
15/2/2012 |
Hà nội |
234 |
Căn 418, nhà A, 23 Hàng Tre |
5,500 |
127 |
Phan Thị Quỳnh Anh |
CMT |
011838418 |
CN trong nước |
không |
|
18/3/2011 |
Hà nội |
234 |
Số 167 Trung Kính, Hà nội |
1,900 |
128 |
Đỗ Thị Liên |
CMT |
012859440 |
CN trong nước |
không |
|
26/3/2006 |
Hà nội |
234 |
Số 167 Trung Kính, Hà nội |
1,900 |
129 |
Trương Thị Hồng Vân |
CMT |
031196887 |
CN trong nước |
không |
|
1/9/2008 |
Hải phòng |
234 |
Số 167 Trung Kính, Hà nội |
1,900 |
130 |
Hoàng Thanh Tùng |
CMT |
013266254 |
CN trong nước |
không |
|
15/3/2010 |
Hà nội |
234 |
Số 167 Trung Kính, Hà nội |
1,900 |
131 |
Nguyễn Thị Thúy |
CMT |
145699040 |
CN trong nước |
không |
|
6/1/2012 |
Hưng Yên |
234 |
Số 167 Trung Kính, Hà nội |
1,900 |
132 |
Vũ Quang Tùng |
CMT |
013399774 |
CN trong nước |
không |
|
27/10/2012 |
Hà nội |
234 |
Số 167 Trung Kính, Hà nội |
1,000 |
133
|
Nguyễn Văn Thuyết |
CMT |
011902175 |
CN trong nước |
không |
|
3/1/2009 |
Hà nội |
234 |
P1907T5 Timecity, 458Minh Khai, HN |
2,300 |
134 |
Vũ Thanh Quang |
CMT |
011887837 |
CN trong nước |
không |
|
17/8/2010 |
Hà nội |
234 |
P1608, Nhà B, CC789 Mỹ Đình1, Nam Từ Liêm, HN |
2,300 |
135 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
CMT |
012348003 |
CN trong nước |
không |
|
2/6/2011 |
Hà nội |
234 |
P405 Nhà A8, Khu tập thể Nam đồng, Hà nội |
2,300 |
136 |
Phạm Thị Thu Hà |
CMT |
013043426 |
CN trong nước |
không |
|
29/2/2008 |
Hà nội |
234 |
NV-A30 Đô thị Trung Hoà, Nhân Chính, CG, Hn |
1,900 |
137 |
Bùi Thanh Đào |
CMT |
012123027 |
CN trong nước |
không |
|
16/11/2011 |
Hà nội |
234 |
Số 4, ngõ 55, Xuân thuỷ , Cầu Giấy, HN |
1,900 |
138 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
CMT |
031080001012 |
CN trong nước |
không |
|
4/3/2015 |
Hà nội |
234 |
P3012VP5- Bán đảo Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, HN |
1,900 |
139 |
Ma Văn Dũng |
CMT |
017123380 |
CN trong nước |
không |
|
10/8/2013 |
Hà nội |
234 |
124 Tổ 9, Phường Kiến Hưng, Hà Đông, HN |
1,900 |
140 |
Phạm Hùng Thắng |
CMT |
011689279 |
CN trong nước |
không |
|
31/8/2011 |
Hà nội |
234 |
Số 32, Ngõ 125/1 Trung Kính, Yên Hoà, |
1,900 |
141 |
Nguyễn Thị Trâm |
CMT |
010997067 |
CN trong nước |
không |
|
9/6/2012 |
Hà nội |
234 |
89 Hàng Bông, Hoàn Kiếm, HN |
1,900 |
142 |
Nguyễn Thị Kim Chung |
CMT |
010203142 |
CN trong nước |
không |
|
26/10/2006 |
Hà nội |
234 |
P410 nhà D1 TT Thành Công , Hà nội |
1,900 |
143 |
Ngô Văn Lực |
CMT |
09071504 |
CN trong nước |
không |
|
22/4/2005 |
Hưng Yên |
234 |
Yên Lịch, Xã Dân Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên |
1,000 |
144 |
Đặng Đức Quỳnh |
CMT |
001086001153 |
CN trong nước |
không |
|
25/4/2014 |
Hà nội |
234 |
Số 581, Tổ 32 P, Hoàng Văn Thụ, |
1,900 |
145 |
Tạ Đình Khang |
CMT |
013035682 |
CN trong nước |
không |
|
23/2/2008 |
Hà nội |
234 |
Số 6 ngách389/164, Tổ 50 Dịch Vọng Hậu , Cầu giấy, HN |
5,500 |
146 |
Trần Văn Trinh |
CMT |
012345237 |
CN trong nước |
không |
|
9/7/2009 |
Hà nội |
234 |
Số 514/32/3 P. Trần Cung, Cổ Nhuế, Bắc từ Liêm, HN |
2,300 |
147 |
Nguyễn Thị Hoài |
CMT |
011933890 |
CN trong nước |
không |
|
23/12/2010 |
Hà nội |
234 |
15 Tổ 31, Ngõ 553, Nguyễn Khoái, HN |
1,900 |
148 |
Nguyễn Quang Ngọc |
CMT |
151504064 |
CN trong nước |
không |
|
24/1/2011 |
Thái Bình |
234 |
Phòng 1601CT1,2 Yên Hoà, Cầu Giấy, hà nội |
1,900 |
149 |
Nguyễn Thanh Hường |
CMT |
012094850 |
CN trong nước |
không |
|
15/11/1998 |
Hà nội |
234 |
P712ĐN2CT1A Đô thị mới Định Công, Hoàng Mai, HN |
1,900 |
150 |
Hoàng Tiến Thành |
CMT |
012291815 |
CN trong nước |
không |
|
1/8/2003 |
Hà nội |
234 |
P1748, KĐT Kim Văn , Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, HN |
1,900 |
151 |
Trần Thị Hải Hà |
CMT |
012209083 |
CN trong nước |
không |
|
22/3/1999 |
Hà nội |
234 |
P3A11 TT Học Viện Nguyễn Ái Quốc, P Trung Liệt, Q. Đống Đa, HN |
1,900 |
152 |
Trần Thị Thanh Hằng |
CMT |
013136195 |
CN trong nước |
không |
|
21/11/2008 |
Hà nội |
234 |
P207N2 Chung Cư Z157, Cầu Diễn, Từ Liêm, HN |
1,900 |
153 |
Đào Đức Hạnh |
CMT |
012470863 |
CN trong nước |
không |
|
19/10/2001 |
Hà nội |
234 |
Phòng 307, TT Dầu khí, 59 Huỳnh Thúc Kháng, Đống Đa, HN |
1,900 |
154 |
Trần Phú |
CMT |
013319944 |
CN trong nước |
không |
|
25/9/2010 |
Hà nội |
234 |
C3-T8, 335 Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu giấy, HN |
1,900 |
155 |
Đỗ Thu Thủy |
CMT |
001180000371 |
CN trong nước |
không |
|
19/3/2013 |
Hà nội |
234 |
NV B26 Nguyễn Thị Định, Thanh Xuân, HN |
1,900 |
156 |
Bùi Việt Hoàng |
CMT |
142665477 |
CN trong nước |
không |
|
5/8/2014 |
Hải Dương |
234 |
Số 10, ngõ 314, Đê La Thành, HN |
1,000 |
157 |
Vũ Chí Công |
CMT |
013220591 |
CN trong nước |
không |
|
26/9/2009 |
Hà Nội |
234 |
P 1210 tầng 12 tòa nhà Hado Park View, Khu đô thị mới Dịch Vọng, P.Dịch Vong, Q.Cầu Giấy, TP Hà Nội |
2,300 |
158 |
Đinh Thanh Phương |
CMT |
011948855 |
CN trong nước |
không |
|
29/6/2009 |
Hà Nội |
234 |
13 Phố Kim Hoa, Phường Phương liên, Đống đa, Hà nội |
2,300 |
159 |
Trần Kiên |
CMT |
011997395 |
CN trong nước |
không |
|
5/3/2012 |
Hà Nội |
234 |
P308 E5 Khu TT Vĩnh Hồ, P. Ngã Tư Sở, Q. Đống Đa, Hà Nội |
2,300 |
160 |
Nguyễn Thị Phương Hiền |
CMT |
111360361 |
CN trong nước |
không |
|
4/6/2011 |
Hà Nội |
234 |
P A1003, CC Xuân Mai, Tô Hiệu, Hà Đông, Hà Nội |
2,300 |
161 |
Lê Thu Giang |
CMT |
012826731 |
CN trong nước |
không |
|
16/10/2005 |
Hà Nội |
234 |
Phòng T1802, Tòa nhà Hancorp Plaza, 72T Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội. |
2,300 |
162 |
Phạm Hiền Anh |
CMT |
012580929 |
CN trong nước |
không |
|
9/10/2003 |
Hà Nội |
234 |
Phòng A 0712 Chung cu Thăng Long Number One |
2,300 |
163 |
Trần Chí Kiên |
CMT |
001081005902 |
CN trong nước |
không |
|
6/3/2015 |
Hà Nội |
234 |
1057 Đường Hồng hà, phường Chương dương, Quận Hoàn kiếm , hà nội |
1,900 |
164 |
Nguyễn Duy Hoàng |
CMT |
01266076 |
CN trong nước |
không |
|
9/10/2003 |
Hà Nội |
234 |
Số 9, ngách 31, ngõ 189, Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà 164Nội |
1,900 |
165 |
Đinh Thị Diệu Hương |
CMT |
012480185 |
CN trong nước |
không |
|
22/01/2009 |
Hà Nội |
234 |
Chung cư 249 A, Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà nội |
1,900 |
166 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
CMT |
112035555 |
CN trong nước |
không |
|
26/10/2009 |
Hà Nội |
234 |
Số 43, Khu phía Đông nhà máy Z119, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Tây |
1,900 |
167 |
Chu Thục Quyên |
CMT |
012178111 |
CN trong nước |
không |
|
12/4/2012 |
Hà Nội |
234 |
P.308 nhà K3. Phường . Bách khoa, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1,900 |
168 |
Chu Thị Thu Hoài |
CMT |
090818915 |
CN trong nước |
không |
|
19/9/2010 |
Thái Nguyên |
234 |
P504B, Số nhà 14A, ngách 90, ngõ 1194 đường Láng, P. Láng Thượng, Đống Đa, HN |
1,900 |
169 |
Nguyễn Thị HuyềnTrang |
CMT |
135414299 |
CN trong nước |
không |
|
23/2/2006 |
Vĩnh Phúc |
234 |
p205, nhà 6A, 6 Trung Liệt, Đống đa, Hà Nội |
1,900 |
170 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
CMT |
012495410 |
CN trong nước |
không |
|
10/3/2002 |
Hà Nội |
234 |
Số nhà 41 a, ngách 6/15 Đặng Văn Ngữ , Q. Đống đa, Hà nội |
1,900 |
171 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
CMT |
011638233 |
CN trong nước |
không |
|
13/8/1998 |
Hà Nội |
234 |
P105 Ngõ 21 Phố Hoàng Ngọc Phách Quận Đống đa HN |
1,900 |
172 |
Công Đức Thái |
CMT |
012622583 |
CN trong nước |
không |
|
|
Hà Nội |
234 |
Sô nhà 61 Tổ 7 phường Dịch vọng, Quận Cầu giấy Hà Nội |
1,900 |
173 |
Nguyễn Thu Trang |
CMT |
012484642 |
CN trong nước |
không |
|
25/2/2002 |
Hà Nội |
234 |
Số 17, Ngách 3, Ngõ 850 Đường Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội |
1,900 |
174 |
Đỗ Việt Dũng |
CMT |
011732475 |
CN trong nước |
không |
|
24/9/2007 |
Hà Nội |
234 |
TT Dầu Khí Tổ Cầu Giay Hà Nội |
1,900 |
175 |
Nguyễn Khánh Tùng |
CMT |
012289708 |
CN trong nước |
không |
|
7/1/2007 |
Hà Nội |
234 |
số 2607 tầng 26 VNT tower, 19 nguyễn trãi, thanh xuân, hà nội |
1,900 |
176 |
Nguyễn Mạnh Cường |
CMT |
131506803 |
CN trong nước |
không |
|
31/3/2009 |
Phú Thọ |
234 |
Số 4 ngõ 92 Vũ Trọng Phụng , Thanh Xuân - Hà Nội |
1,900 |
177 |
Lê Minh Hiền |
CMT |
012261671 |
CN trong nước |
không |
|
13/3/2012 |
Hà Nội |
234 |
số 8 Phan Huy Ích, Ba Đình, Hà Nội |
1,900 |
178 |
Bùi Hà Thanh |
CMT |
013379539 |
CN trong nước |
không |
|
28/02/2011 |
Hà Nội |
234 |
P.709 nhà CT6, Khu đô thị mới Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
179 |
Nguyễn Việt Cường |
CMT |
011896566 |
CN trong nước |
không |
|
28/2/2007 |
Hà Nội |
234 |
191/32/12 Lạc Long Quân - Cầu Giấy - HN |
1,900 |
180 |
Phạm Minh Huy |
CMT |
012564848 |
CN trong nước |
không |
|
14/03/2013 |
Hà Nội |
234 |
TT1 B18 Khu đô thị mới Văn Quán, Phường Phúc La Q.Hà Đông, Hà Nội |
1,900 |
181 |
Nguyễn Thu Hiền |
CMT |
012956109 |
CN trong nước |
không |
|
30/3/2007 |
Hà Nội |
234 |
P.319, C11, Thanh Xuân Bắc, Hà Nội |
1,900 |
182 |
Nguyễn Thu Huyền |
CMT |
012074584 |
CN trong nước |
không |
|
8/3/2012 |
Hà Nội |
234 |
Xóm Mới-Đồng Mạc, thôn Đa Phúc, xã Sài Sơn, Quốc 181Oai, Hà Nội |
1,900 |
183 |
Lê Minh Tuấn |
CMT |
012942497 |
CN trong nước |
không |
|
5/4/2007 |
Hà Nội |
234 |
Số 46,ngõ 35, Đặng Thai Mai, Tây Hồ, Hà Nội |
1,900 |
184 |
Nguyễn Mạnh Trung |
CMT |
001085006905 |
CN trong nước |
không |
|
11/6/2015 |
Hà Nội |
234 |
nhà 30 Tập thể Cao đẳng du lịch, ngõ 81 Lạc Long Quân, p Nghĩa Đô, q Cầu Giấy, tp Hà Nội |
1,900 |
185 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
CMT |
012323115 |
CN trong nước |
không |
|
|
Hà Nội |
234 |
Số 892, đường La Thành, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
1,900 |
186 |
Lê Thị Hải Hiền |
CMT |
151842303 |
CN trong nước |
không |
|
15/3/2006 |
Thái Bình |
234 |
Số 40, tổ 22, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội |
1,900 |
187 |
Nguyễn Thế Cường |
CMT |
012382616 |
CN trong nước |
không |
|
8/9/2000 |
Hà Nội |
234 |
290 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
1,900 |
188 |
Đinh Hương Giang |
CMT |
0126243399 |
CN trong nước |
không |
|
26/6/2003 |
Hà Nội |
234 |
11b ngách 495/7 đường Nguyễn trãi, q. Thanh Xuân Hà nội |
1,000 |
189 |
Trần Đình Khang |
CMT |
011939447 |
CN trong nước |
không |
|
17/6/2010 |
Hà nội |
234 |
Số 12, ngõ 124 Khương Trung, Thanh Xuân, HN |
2,300 |
190 |
Hoàng Hồng Hà |
CMT |
0400550000042 |
CN trong nước |
không |
|
10/9/2014 |
Hà nội |
234 |
P.526 CT5 Đô thị Sông Đà Mỹ Đình, HN |
1,900 |
191 |
Lương Hồng Anh |
CMT |
012518766 |
CN trong nước |
không |
|
7/10/2003 |
Hà nội |
234 |
Số 12, ngách 86/54, Chùa Hà, Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
192 |
Đỗ Thị Hạnh |
CMT |
145154081 |
CN trong nước |
không |
|
20/12/2010 |
Hưng yên |
234 |
Trung Kính, Yên Hòa,Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
193 |
Nguyễn Đức Thuận |
CMT |
012919617 |
CN trong nước |
không |
|
25/1/2007 |
Hà nội |
234 |
Số 4G,Tổ 43 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN |
1,900 |
194 |
Lê Minh Sơn |
CMT |
011807861 |
CN trong nước |
không |
|
2/2/2007 |
Hà nội |
234 |
Số 9, Tân Hồng, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
1,900 |
195 |
Bùi Thanh Ngọc |
CMT |
112240527 |
CN trong nước |
không |
|
29/8/2012 |
Hà nội |
234 |
Số 167 Trung Kính Yên Hoà Cầu Giấy, HN |
650 |
196 |
Nguyễn Xuân Lăng |
CMT |
012381789 |
CN trong nước |
không |
|
25/12/2000 |
Hà nội |
234 |
112 ngõ 285 phố Đội Cấn, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
2,300 |
197 |
Nguyễn Công Hoan |
CMT |
221221950 |
CN trong nước |
không |
|
21/4/2006 |
Vũng Tàu |
234 |
Số 167 Trung Kính Yên Hoà Cầu Giấy, HN |
2,300 |
198 |
Nguyễn Huy Lĩnh |
CMT |
145477408 |
CN trong nước |
không |
|
2/8/2007 |
Hưng Yên |
234 |
Khu Địa chất B, Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên |
1,900 |
199 |
Nguyễn Mạnh Cường |
CMT |
131361636 |
CN trong nước |
không |
|
9/10/2011 |
Phú Thọ |
234 |
Khu 7, xã Sông Lô, TP Việt Trì, Phú Thọ |
1,900 |
200 |
Đồng Tất Đắc |
CMT |
162499054 |
CN trong nước |
không |
|
6/7/2008 |
Nam định |
234 |
Số 167 Trung Kính Yên Hoà Cầu Giấy, HN |
1,900 |
201 |
Đỗ Văn Hải |
CMT |
145671782 |
CN trong nước |
không |
|
11/7/2011 |
Hưng Yên |
234 |
Khu tập thể Địa chất Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên |
1,900 |
202 |
Thái Doãn Phong |
CMT |
012196461 |
CN trong nước |
không |
|
11/9/2009 |
Hà nội |
234 |
P 2508 CT1, KĐT Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội |
1,900 |
203 |
Phạm Văn Bắc |
CMT |
011980078 |
CN trong nước |
không |
|
13/9/2011 |
Hà nội |
234 |
Số 10 nghách 29/28, phố Khương Hạ, P. Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
1,900 |
204 |
Kiều Thu Hương |
CMT |
011807114 |
CN trong nước |
không |
|
25/3/2005 |
Hà nội |
234 |
Số 17, ngõ 37 phố Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
205 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
CMT |
012942939 |
CN trong nước |
không |
|
11/4/2007 |
Hà nội |
234 |
Số 43 tổ 7, phố Chùa Hà, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
206 |
Nguyễn Xuân Lam |
CMT |
145360236 |
CN trong nước |
không |
|
30/8/2005 |
Hưng Yên |
234 |
Số 74, tổ 4, TT Địa chất, Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên |
2,300 |
207 |
Lê Văn Phong |
CMT |
273499452 |
CN trong nước |
không |
|
20/3/2010 |
Vũng Tàu |
234 |
Phòng 2501, tòa nhà petroland, số 12 Tân Trào, P. Tân Phú, q.7, TP.HCM |
2,300 |
208 |
Đỗ Văn Tài |
CMT |
023489194 |
CN trong nước |
không |
|
21/6/2013 |
TP.HCM |
234 |
Phòng 728, chung cư 234, Phan Văn Trị, P.11, Q. Bình Thạnh,TP.HCM |
1,900 |
209 |
Phạm Đông |
CMT |
024661538 |
CN trong nước |
không |
|
26/12/2006 |
TP.HCM |
234 |
98 Nguyễn Văn Lượng, P.17, Q. Gò Vấp, TP.HCM |
1,900 |
210 |
Nguyễn T. Hoàng Lan |
CMT |
212557923 |
CN trong nước |
không |
|
3/8/2010 |
Quảng Ngãi |
234 |
128 Phan Đình Phùng, tp Quảng Ngãi |
1,900 |
211 |
Trương Văn Quyền |
CMT |
024435929 |
CN trong nước |
không |
|
28/4/2011 |
TP.HCM |
234 |
50/1 B3 kp4, P. Đông Hưng Thuận, q.12, tp.HCM |
1,900 |
212 |
Trần Thị Ngọc Châu |
CMT |
023827040 |
CN trong nước |
không |
|
11/8/2011 |
TP.HCM |
234 |
222 Ngô Quyền, P.8, q.10, TP.HCM |
1,900 |
213 |
Lương Minh Dương |
CMT |
145003733 |
CN trong nước |
không |
|
12/8/2008 |
Hưng Yên |
234 |
Phòng 305, chung cư Âu Hoành, Trần Trọng Cung, Q.7, TP.HCM |
1,900 |
214 |
Trần Thị Quỳnh |
CMT |
186849662 |
CN trong nước |
không |
|
27/6/2011 |
Nghệ An |
234 |
534/31 Điện Biên Phủ, P.21, q. Bình Thạnh, TP.HCM |
1,900 |
215 |
Nguyễn Sơn Tuấn |
CMT |
273347667 |
CN trong nước |
không |
|
11/5/2006 |
Vũng Tàu |
234 |
109/52/30 đường số 8, P.Linh Xuân, Q. Thủ Đức |
1,900 |
216 |
Trịnh Bích Ngọc |
CMT |
024588112 |
CN trong nước |
không |
|
5/9/2006 |
TP.HCM |
234 |
1C6 ấp 1, xã Phạm Văn Hai, q. Bình Chánh, TP.HCM |
1,900 |
217 |
Phạm Thị Thu Thủy |
CMT |
273436257 |
CN trong nước |
không |
|
8/6/2013 |
Vũng Tàu |
234 |
36/30 Lương Văn Can, P.2, TP.Vũng Tàu |
1,900 |
218 |
Tạ Văn Tuấn |
CMT |
013088061 |
CN trong nước |
không |
|
14/1/2010 |
Hà Nội |
234 |
21 tổ 9 Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1,900 |
219 |
Trần Minh Hải |
CMT |
212601114 |
CN trong nước |
không |
|
6/3/2015 |
Quảng Ngãi |
234 |
An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
1,900 |
220 |
Lê Thị Minh Hà |
CMT |
|
CN trong nước |
không |
|
|
|
234 |
|
1,900 |
221 |
Nguyễn Trung Tính |
CMT |
341544119 |
CN trong nước |
không |
|
2/4/2008 |
Đồng Tháp |
234 |
Tân Đông B, TT Thanh Bình, Đồng Tháp |
1,000 |
222 |
Hồ Sơn Duy |
CMT |
01633315447 |
CN trong nước |
không |
|
16/8/2007 |
TP.HCM |
234 |
879 Phan Văn Trị |
650 |
223 |
Nguyễn Đức Giang |
CMT |
012433131 |
CN trong nước |
không |
|
12/2/2008 |
Hà Nội |
234 |
P1102, Tòa nhà 25T2 N05, Hoàng Đạo Thúy, Trung Hòa Nhân Chính, Hà Nội. |
2,300 |
224 |
Nguyễn Thế Hoành |
CMT |
011707806 |
CN trong nước |
không |
|
12/11/2007 |
Hà Nội |
234 |
Số 41/234/9/14 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội |
2,300 |
225 |
Giang Hùng Mạnh |
CMT |
111321360 |
CN trong nước |
không |
|
12/6/2010 |
Hà Nội |
234 |
Đội 6, Xóm 3, Tự nhiên, Thường Tín, Hà Nội |
2,300 |
226 |
Cao Duy Hữu |
CMT |
013171991 |
CN trong nước |
không |
|
2/4/2009 |
Hà Nội |
234 |
Số 4 Cầu Diễn , Cầu giấy, Hà Nội |
2,300 |
227 |
Nguyễn Hữu Hưng |
CMT |
012 001 214 |
CN trong nước |
không |
|
8/1/2011 |
Hà Nội |
234 |
Số 8 Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội |
1,900 |
228 |
Nguyễn Quang Hưng |
CMT |
036079000080 |
CN trong nước |
không |
|
11/10/2013 |
Cục cảnh sát |
234 |
Số nhà 4, Tổ 21, Phương Yên Sở, Q.Hoàng Mai, TP. HÀ Nôi |
1,900 |
229 |
Phạm Văn Trường |
CMT |
040080000074 |
CN trong nước |
không |
|
16/6/2014 |
Cục cảnh sát |
234 |
P2708-CT8C, Khu đô thị Đại Thanh, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, TP.Hà Nội |
1,900 |
230 |
Hoàng Thị Hồng Phương |
CMT |
012445482 |
CN trong nước |
không |
|
31/7/2010 |
Hà Nội |
234 |
P 1710, Tòa nhà HUD3 Tower 121-123 Tô Hiệu, Hà Đông. |
1,900 |
231 |
Lê Quốc Huy |
CMT |
162 485 639 |
CN trong nước |
không |
|
1/3/2010 |
Nam Định |
234 |
Số nhà 31, liền kề 13, Khu đô thị Xa la , Hà Đồng, Hà Nội |
1,900 |
232 |
Hoàng Minh Trọng |
CMT |
001085002203 |
CN trong nước |
không |
|
22/7/2014 |
Hà Nội |
234 |
Số 41 Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội |
1,900 |
233 |
Hoàng Trung Kiên |
CMT |
012862253 |
CN trong nước |
không |
|
24/9/2011 |
Hà Nội |
234 |
Số 38 Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội |
1,900 |
234 |
Nguyễn Thị Thanh Hoàn |
CMT |
013460369 |
CN trong nước |
không |
|
30/7/2011 |
Hà Nội |
234 |
Tổ 4 TT Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
1,900 |
235 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
CMT |
111658242 |
CN trong nước |
không |
|
20/9/2006 |
Hà Tây |
234 |
Thôn Phú Đa, Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Nội. |
1,900 |
236 |
Ngô Thị Thanh Tâm |
CMT |
01236099 |
CN trong nước |
không |
|
6/5/2011 |
Hà Nội |
234 |
Tổ 14 cụm 3, Thanh Xuân, Hà Nội |
1,900 |
237 |
Vũ Văn Bắc |
CMT |
031272018 |
CN trong nước |
không |
|
2/10/2009 |
Hải Phòng |
234 |
Thị trấn Phú Xuyên, Hà Nội |
1,900 |
238 |
Đỗ Thị Trang |
CMT |
013433452 |
CN trong nước |
không |
|
2/6/2011 |
Hà Nội |
234 |
16A, Tổ 49A khu giãn dân Yên Hòa, Cầu Giấy, HN. |
1,000 |
239 |
Trần Tuấn Anh |
CMT |
173725538 |
CN trong nước |
không |
|
26/8/2009 |
Thanh Hóa |
234 |
Phường bắc Sơn, Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa |
1,000 |
240 |
Nguyễn Đăng Lương |
CMT |
010538718 |
CN trong nước |
không |
|
16/01/2001 |
Hà Nội |
234 |
P32, E4 Tập thể Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội |
1,900 |
241 |
Nguyễn Quốc Trí |
CMT |
012161951 |
CN trong nước |
không |
|
16/3/2006 |
Hà nội |
234 |
Số 45 TT Dầu khí-Tổ 57B- P. Dịch Vọng- Q.Cầu Giấy-Hà Nội |
2,400 |
242 |
Trịnh Việt Phương |
CMT |
013021290 |
CN trong nước |
không |
|
28/11/2007 |
Hà Nội |
234 |
Tổ 6, Phường Thượng Thanh, Q. Long Biên, Tp Hà Nội |
1,900 |
243 |
Nguyễn Huy Phương |
CMT |
168071198 |
CN trong nước |
không |
|
20/5/2004 |
Hà Nam |
234 |
4/92 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
1,900 |
244 |
Lê Xuân Dĩu |
CMT |
012454776 |
CN trong nước |
không |
|
12/12/2008 |
Hà Nội |
234 |
Số nhà 29, Tập thể dàu khí, Tổ 57B, Dịch Vọng , Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
245 |
Nguyễn Đức Giang |
CMT |
090731051 |
CN trong nước |
không |
|
6/5/2009 |
Thái Nguyên |
234 |
Số nhà 15, Thôn Đình, Xã Thụy Phương, Từ Liêm, Hà Nội. |
1,900 |
246 |
Đào Văn Việt |
CMT |
031247690 |
CN trong nước |
không |
|
16/11/2011 |
Hải Phòng |
234 |
P 1710, Tòa nhà HUD3 Tower 121-123 Tô Hiệu, Hà Đông. |
1,900 |
247 |
Trần Quyết Thắng |
CMT |
001081007830 |
CN trong nước |
không |
|
17/6/2015 |
Hà Nội |
234 |
Số 45, Tùng Thiện, Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội |
1,900 |
248 |
Hoàng Anh Tú |
CMT |
013045067 |
CN trong nước |
không |
|
21/2/2008 |
Hà Nội |
234 |
P206-A9-Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
1,900 |
249 |
Nguyễn Trung Kiên |
CMT |
013201106 |
CN trong nước |
không |
|
14/5/2009 |
Hà Nội |
234 |
Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội |
1,900 |
250 |
Trần Xuân Nhượng |
CMT |
'100687264 |
CN trong nước |
không |
|
10/11/2010 |
Quảng Ninh |
234 |
Tổ 2 khu 7, Phạm Ngũ Lão - Thị Xã Quảng Yên - Quảng Ninh |
1,900 |
251 |
Nguyễn Hồng Tiến |
CMT |
113174755 |
CN trong nước |
không |
|
2/2/2012 |
Hòa Bình |
234 |
Số 08,ngách 253/53 Tây Sơn Đống Đa, Hà Nội |
1,900 |
252 |
Phạm Quang Huy |
CMT |
162765008 |
CN trong nước |
không |
|
24/6/2005 |
Nam Định |
234 |
Số 45, Ngõ 93, Hoàng Văn Thái, Q. Thanh Xuân, TP Hà Nội |
1,900 |
253 |
Thiều Khắc Chương |
CMT |
173003144 |
CN trong nước |
không |
|
5/9/2005 |
Thanh Hóa |
234 |
Đông tiến, đông sơn, thanh hoá |
1,900 |
254 |
Lê Anh Tuấn |
CMT |
145588949 |
CN trong nước |
không |
|
14/3/2012 |
Hưng Yên |
234 |
Tân Châu, Khoái Châu, Hưng Yên |
1,900 |
255 |
Dương Quang Thái |
CMT |
013001619 |
CN trong nước |
không |
|
|
|
234 |
Hiệp Cường Kim Động Hưng Yên |
1,900 |
256 |
Nguyễn Hữu Hưng |
CMT |
172003981 |
CN trong nước |
không |
|
9/6/2014 |
Thanh Hóa |
234 |
Số nhà 3 đường Lê Hoàn, P.Trường Thi, TP Thanh Hóa |
1,900 |
257 |
Nguyễn Thành Hưng |
CMT |
013417035 |
CN trong nước |
không |
|
|
Hà Nội |
234 |
Số 4C/tổ 43/Dịch Vọng Hậu/Cầu Giấy/Hà Nội |
1,900 |
258 |
Nguyễn Chí Công |
CMT |
151450902 |
CN trong nước |
không |
|
23/4/2013 |
Thái Bình |
234 |
Xóm 3, thôn Lam Sơn, xã Đông Thọ, Thái Bình |
1,000 |
259 |
Huỳnh Quốc Vinh |
CMT |
212086948 |
CN trong nước |
không |
|
11/10/2011 |
Quảng Ngãi |
234 |
tổ dân phố 2, thị trấn Đức Phổ, H. Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi |
1,000 |
260 |
Phạm Ngọc Hoàng |
CMT |
112379993 |
CN trong nước |
không |
|
20/12/2006 |
Hà Nội |
234 |
Thôn Sổ, Minh Quang, Ba Vì, Hà Nội |
1,000 |
261 |
Huỳnh Ngọc Vũ |
CMT |
212305866 |
CN trong nước |
không |
|
14/3/2006 |
Quảng Ngãi |
234 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
1,000 |
262 |
Hoàng Bình Duy |
CMT |
017244332 |
CN trong nước |
không |
|
28/01/2011 |
Hà Nội |
234 |
Cụm 5, Vân Nam, Phục Thọ, Hà Nội |
1,000 |
263 |
Nguyễn Xuân Bảng |
CMT |
042084000069 |
CN trong nước |
không |
|
22/6/2015 |
Cục cảnh sát |
234 |
P.11.10, tòa nhà Sông Đà, tổ 5, P. Văn Quán. Q. Hà đông, Hà Nội |
1,900 |
264 |
Phạm Thị Vân Anh |
CMT |
012162390 |
CN trong nước |
không |
|
11/2/2009 |
Hà Nội |
234 |
Phòng 1005, N02, Chung cư 25 Lạc Trung, P. Vĩnh Tuy, Q. Ha Bà Trưng, TP.Hà Nội |
1,900 |
265 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Passport |
B19191149 |
CN trong nước |
không |
|
3/3/2008 |
Hà Nội |
234 |
Số 18, Ngõ 41 Phố Vọng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
1,900 |
266 |
Nguyễn Thị Kiều Hoa |
CMT |
011185147 |
CN trong nước |
không |
|
3/11/2005 |
Hà Nội |
234 |
P203, Nhà D4, Tập thể Giảng Võ, Ba Đình, TP. Hà Nội |
1,900 |
267 |
Đỗ Thị Thùy Dương |
CMT |
012019460 |
CN trong nước |
không |
|
8/9/2004 |
Hà Nội |
234 |
Số 103 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoa, Quận Cầu Giấy, HN |
1,900 |
268 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
CMT |
013421323 |
CN trong nước |
không |
|
28/4/2011 |
Hà Nội |
234 |
Số 10/01/332 Trương Định, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
1,900 |
269 |
Phan Đức Minh |
CMT |
001086004116 |
CN trong nước |
không |
|
16/12/2014 |
Cục cảnh sát |
234 |
Số 16, ngách 218/64 Lạc Long Quân, P. Bưởi, Q.Tây Hồ, Tp. Hà Nội |
1,900 |
270 |
Nguyễn Thị Hiền |
CMT |
172246218 |
CN trong nước |
không |
|
13/3/2003 |
Thanh Hóa |
234 |
Thạc Quả 2, Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa |
1,900 |
271 |
Nguyễn Sỹ Quý |
CMT |
11614029 |
CN trong nước |
không |
|
22/8/2003 |
Hà Nội |
234 |
65B Phố lãn Ông Phường Hàng Bồ Hoàn Kiếm Hà nội |
1,900 |
272 |
Nguyễn Thanh Phương |
CMT |
013417097 |
CN trong nước |
không |
|
1/8/2013 |
Hà Nội |
234 |
Phòng 1072B, Tòa nhà FLC đường Lê Đức Thọ, P.Mỹ Đình II, Q. Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội |
1,000 |
273 |
Phan Văn Minh |
CMT |
042058000015 |
CN trong nước |
không |
|
10/4/2014 |
Hà Nội |
234 |
P302 E2 Phường Bách Khoa, Hà Nội |
5,500 |
274 |
Đỗ Thành Trung |
CMT |
013339708 |
CN trong nước |
không |
|
26/10/2010 |
Hà Nội |
234 |
Số 93B tổ 25, Phường Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
2,300 |
275 |
Nguyễn Mạnh Cường |
CMT |
031127526 |
CN trong nước |
không |
|
26/12/2009 |
Hải Phòng |
234 |
P405, TN19T6, Khu chung cư thu nhập thấp Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
1,000 |
276 |
Hoàng Văn Thắng |
CMT |
037081000060 |
CN trong nước |
không |
|
25/7/2014 |
Hà Nội |
234 |
Khu Tập thể Sơn Tổng Hợp Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội |
1,900 |
277 |
Lê Anh Đào |
CMT |
019162000010 |
CN trong nước |
không |
|
25/4/2014 |
Hà Nội |
234 |
Số 7 ngõ 654 Lạc Long Quân - Tây Hồ - Hà Nội |
1,900 |
278 |
Trần Thùy Trang |
CMT |
012810991 |
CN trong nước |
không |
|
5/8/2005 |
Hà Nội |
234 |
P.204-D1 Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội |
1,900 |
279 |
Võ Thị Thủy |
CMT |
013583719 |
CN trong nước |
không |
|
11/9/2012 |
Hà Nội |
234 |
P 202, chung cư CT6/12 ngách 52/24 Yên Lạc,Vĩnh Tuy Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1,900 |
280 |
Phạm Ngọc Sơn |
CMT |
162127169 |
CN trong nước |
không |
|
19/12/2012 |
Nam Định |
234 |
Số 42 ngách 01 ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
281 |
Lê Văn Công |
CMT |
111967029 |
CN trong nước |
không |
|
9/7/2010 |
Hà Nội |
234 |
Tản Hồng, Ba Vì, Hà Nội |
1,900 |
282 |
Hoàng Anh Dũng |
CMT |
011962739 |
CN trong nước |
không |
|
12/7/2010 |
Hà Nội |
234 |
119 ngách 28/39 ngõ Văn Hương, Đống Đa, Hà Nội |
1,900 |
283 |
Bùi Lê Phương |
CMT |
012454102 |
CN trong nước |
không |
|
24/5/2007 |
Hà Nội |
234 |
26/106/5 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
1,900 |
284 |
Nguyễn Văn Du |
CMT |
172100248 |
CN trong nước |
không |
|
10/11/2010 |
Thanh Hóa |
234 |
Số 13, hẻm 42/28/01, Phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1,900 |
285 |
Vũ Thanh Thương |
CMT |
162966150 |
CN trong nước |
không |
|
13/3/2006 |
Nam Định |
234 |
116, E4, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
1,900 |
286 |
Tạ Thị Trinh |
CMT |
013022073 |
CN trong nước |
không |
|
9/11/2007 |
Hà Nội |
234 |
Đình Thôn, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội |
1,900 |
287 |
Hoàng Thu Phương |
CMT |
012783389 |
CN trong nước |
không |
|
19/3/2009 |
Hà Nội |
234 |
C112 tập thể Du Lịch, ngõ 1 phố Kim Đồng, P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, Hà Nội |
1,000 |
288 |
Ng. Thanh Hương |
CMT |
100894089 |
CN trong nước |
không |
|
24/02/2011 |
Quảng Ninh |
234 |
Số 808 Cầu thang 4, CT4, Đơn nguyên 2, Mỹ Đình Sông Đà, Từ Liêm, Hà Nội |
1,900 |
289 |
Phạm Thanh Hải |
CMT |
012239976 |
CN trong nước |
không |
|
3/8/2006 |
Hà Nội |
234 |
20/237 Hoàng văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội |
1,900 |
290 |
Võ T.M.Phượng |
CMT |
012382492 |
CN trong nước |
không |
|
24/4/2004 |
Hà Nội |
234 |
27 tổ 7 Phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
291 |
Hoàng Anh |
CMT |
001184002910 |
CN trong nước |
không |
|
13/8/2014 |
Hà Nội |
234 |
Số 6 Ngõ 663 Đường La Thành Thành Công, Ba Đình Hà Nội |
1,900 |
292 |
Đỗ Thị Hồng Phấn |
CMT |
026184000084 |
CN trong nước |
không |
|
18/8/2014 |
Hà Nội |
234 |
C18 Tập thể Công an Hà Nội, Nam Thành Công, Đống Đa, Hà Nội |
1,900 |
293 |
Lê Thị Thu Hà |
CMT |
013027878 |
CN trong nước |
không |
|
5/1/2008 |
Hà Nội |
234 |
P.1409 tòa nhà Hà Đô Park View, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
2,900 |
294 |
Ngô Thị Thùy Anh |
CMT |
012056660 |
CN trong nước |
không |
|
23/8/2007 |
Hà Nội |
234 |
TT Thành Công - Ba Đình - Hà Nội |
1,900 |
295 |
Vũ Hoàng Duy |
CMT |
011977847 |
CN trong nước |
không |
|
25/8/2011 |
Hà Nội |
234 |
Thôn Quang Trung - Xã Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội |
1,000 |
296 |
Đỗ Tiến Dũng |
CMT |
012037145 |
CN trong nước |
không |
|
3/3/2011 |
Hà Nội |
234 |
Số 9 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội |
1,900 |
297 |
Nguyễn Thị Châm |
CMT |
011319388 |
CN trong nước |
không |
|
15/9/2006 |
Hà Nội |
234 |
53/86 Phố Chùa Hà, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
298 |
Ngô Thanh Mai |
CMT |
011970069 |
CN trong nước |
không |
|
1/2/2007 |
Hà Nội |
234 |
Phòng 402, D4 -1 Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
1,900 |
299 |
Nguyễn Đình Thái |
CMT |
012916502 |
CN trong nước |
không |
|
7/12/2006 |
Hà Nội |
234 |
43, Ngõ 242 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
1,900 |
300 |
Nguyễn Thanh Hưng |
CMT |
012414652 |
CN trong nước |
không |
|
26/3/2011 |
Hà Nội |
234 |
Số 50 khu Thương Binh 27/7 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
301 |
Ng.Thị Kim Dung |
CMT |
011719244 |
CN trong nước |
không |
|
24/4/2007 |
Hà Nội |
234 |
Số 24 Dãy T8 ngõ 155 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
1,900 |
302 |
Trần Nhật Tân |
CMT |
010412022 |
CN trong nước |
không |
|
29/4/2002 |
Hà Nội |
234 |
2 Lý Văn Phúc, Đống Đa, Hà Nội |
1,900 |
303 |
Tạ Đăng Hải |
CMT |
013367800 |
CN trong nước |
không |
|
6/1/2011 |
Hà Nội |
234 |
139 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
1,900 |
304 |
Nguyễn Mạnh Hà |
CMT |
00184002322 |
CN trong nước |
không |
|
19/6/2014 |
Hà Nội |
234 |
23 Ngõ 148 Mai Anh Tuấn, Đống Đa, Hà Nội |
1,900 |
305 |
Thái Hồng Chương |
CMT |
011775656 |
CN trong nước |
không |
|
26/10/07 |
Hà Nội |
234 |
512, đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
3,500 |
306 |
Lê Văn Cường |
CMT |
212104526 |
CN trong nước |
không |
|
1/6/2005 |
Quảng Ngãi |
234 |
Tổ 18 P. Nghĩa Lộ TP. Quảng Ngãi |
3,200 |
307 |
Đỗ Thị Huyền |
CMT |
273392273 |
CN trong nước |
không |
|
3/20/2007 |
BR-Vtàu. |
234 |
212 G21 Ng. Hữu Cảnh, Phường Thắng Nhất,TPVT |
3,200 |
308 |
Đào Xuân Nhị |
CMT |
011100434 |
CN trong nước |
không |
|
2/15/2006 |
Hà Nội |
234 |
Phòng 307, TT Dầu khí, Láng Trung, Hà Nội |
4,800 |
309 |
Đỗ Thị Thanh |
CMT |
011313773 |
CN trong nước |
không |
|
08/03/2005 |
Hà Nội |
234 |
P504 - E3 - TT Thành Công |
1000 |
310 |
Nguyễn Văn Bản |
CMT |
011797640 |
CN trong nước |
không |
|
19/3/2003 |
Hà Nội |
234 |
Xã Đông Lư - Gia Lâm - Hà Nội |
1000 |
311 |
Đàm Thị Kim Loan |
CMT |
001163002814 |
CN trong nước |
không |
|
14/02/2015 |
Hà Nội |
234 |
113 nhà 11, ngõ 41,Trường Chinh - Thanh Xuân -Hà Nội |
1000 |
312 |
Vũ Đình Văn |
CMT |
013332141 |
CN trong nước |
không |
|
19/07/2010 |
Hà Nội |
234 |
194 Vũ Hữu - Thanh Xuân bắc |
2000 |
313 |
Nguyễn Hữu Sơn |
CMT |
145163344 |
CN trong nước |
không |
|
17/6/2011 |
Hưng Yên |
234 |
Phố Hiến - Hồng Châu - Hưng Yên |
1000 |
314 |
Hà Dương Lân |
CMT |
010128463 |
CN trong nước |
không |
|
13/11/2003 |
Hà Nội |
234 |
Số 9/79 - Khương Đình - |
2500 |
315 |
Nguyễn Công Ninh |
CMT |
010658135 |
CN trong nước |
không |
|
15/08/2010 |
Hà Nội |
234 |
Trùng Quán - Yên Thường |
500 |
316 |
Phan Tùng Nguyên |
CMT |
011513985 |
CN trong nước |
không |
CBCNV |
7/4/2006 |
Hà Nội |
234 |
Số 6/1/24 Ngõ 1 |
500 |
317 |
Vũ Văn Long |
CMT |
011259358 |
CN trong nước |
không |
|
6/9/2000 |
Hà Nội |
234 |
Số 105/32 Ngõ 564 Gia Thuỵ- Long Biên -Hà Nội |
4,700 |
318 |
Nguyễn Văn Ngọ |
CMT |
11807080 |
CN trong nước |
không |
|
23/8/2007 |
Hà Nội |
234 |
Số 17 ngõ 37 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
3,200 |
319 |
Nguyễn Quốc Sáng |
CMT |
013348040 |
CN trong nước |
không |
|
30/8/2010 |
Hà Nội |
234 |
Số 32, tổ 17B, phường Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
3,200 |
320 |
Trần Công Chính |
CMT |
013125337 |
CN trong nước |
không |
|
16/10/2008 |
Hà Nội |
234 |
P.512, E3, phường bách Khoa, quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
3,200 |
321 |
Tổng công ty Dung dịch khoan và Hóa phẩm Dầu khí DMC-CTCP |
ĐKKD |
0100150873 |
PN Trong nước |
không |
|
18/10/2005 |
Phòng ĐKKD, |
234 |
Tầng 6 - 7, Tòa nhà Viện Dầu khí VN, số 167 Trung Kính, Cầu Giấy, HN |
3,324,500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,324,550
|
Ghi chú: | ||||||||||
* Loại ĐKSH : | * Loại hình cổ đông : | * Sáng lập viên : | * Quốc tịch : Ghi mã số | |||||||
1 - Chứng minh thư | 3 - Cá nhân trong nước | 0 - Không phải sáng lập viên | 234 - Viet Nam | |||||||
2 - Passport | 4 - Cá nhân nước ngoài | 1 - Sáng lập viên | ||||||||
3 - Giấy phép đăng ký kinh doanh | 5 - Pháp nhân trong nước | |||||||||
4 - Chứng thư khác | 6 - Pháp nhân nước ngoài | |||||||||
* Loại chứng khoán : | * Bộ phận : | |||||||||
1 - CK phổ thông | 1 - Ban quản lý công ty | |||||||||
2 - CK hạn chế chuyển nhượng | 2 - Cán bộ nhân viên | |||||||||
3 - CK ưu đãi biểu quyết | 3 - Cổ đông nhà nước | |||||||||
4 - CK ưu đãi cổ tức không biểu quyết | 4 - Không thuộc bộ phận nào | |||||||||
5 - CK ưu đãi hoàn lại không biểu quyết | ||||||||||
6 - CK ưu đãi khác không biểu quyết |